Diễn biến chính Columbus Crew vs Nashville |
||||
Ramirez C. | 1-0 | 30' | ||
(14)↑(27)↓ | 46' | |||
Rossi D. | 2-0 | 65' | ||
(11)↑(23)↓ | 79' | |||
(20)↑(17)↓ | 79' | |||
79' | (54)↑(16)↓ | |||
79' | (23)↑(2)↓ | |||
79' | (12)↑(19)↓ | |||
(5)↑(9)↓ | 84' | |||
87' | (13)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Columbus Crew vs Nashville |
||||
Columbus Crew | Nashville | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
470 |
|
Số đường chuyền |
|
383 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
13 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |