Diễn biến chính Columbus Crew vs DC United |
||||
(19)↑(11)↓ | 46' | |||
(14)↑(3)↓ | 46' | |||
60' | (4)↑(25)↓ | |||
60' | (7)↑(21)↓ | |||
(23)↑(27)↓ | 60' | |||
61' | 0-1 | Benteke C. | ||
70' | (10)↑(8)↓ | |||
Cucho | 75' | |||
Morris A. | 1-1 | 87' | ||
(5)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Columbus Crew vs DC United |
||||
Columbus Crew | DC United | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
657 |
|
Số đường chuyền |
|
319 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
33 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
6 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |