Diễn biến chính Columbus Crew vs Chicago Fire |
||||
(19)↑(11)↓ | 59' | |||
(31)↑(6)↓ | 59' | |||
60' | (8)↑(17)↓ | |||
Russell-Rowe J. | 1-0 | 68' | ||
(23)↑(27)↓ | 68' | |||
72' | 1-1 | Herbers F. | ||
82' | (12)↑(9)↓ | |||
82' | (30)↑(10)↓ | |||
(21)↑(14)↓ | 86' | |||
(5)↑(4)↓ | 86' | |||
89' | (31)↑(23)↓ | |||
89' | (24)↑(7)↓ | |||
Farsi M. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Columbus Crew vs Chicago Fire |
||||
Columbus Crew | Chicago Fire | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
557 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
8 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
19 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
9 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
91 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |