Diễn biến chính Columbus Crew vs Atlanta United |
||||
Cucho | 1-0 | 27' | ||
(27 )↑(23 )↓ | 53' | |||
Cucho | 54' | |||
(20)↑(19)↓ | 75' | |||
81' | (35)↑(8)↓ | |||
81' | (28)↑(16)↓ | |||
(31)↑(14)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Columbus Crew vs Atlanta United |
||||
Columbus Crew | Atlanta United | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
493 |
|
Số đường chuyền |
|
543 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
7 |
|
Việt vị |
|
2 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
22 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
17 |
|
Thử thách |
|
9 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |