Diễn biến chính Colorado Rapids vs Vancouver Whitecaps |
||||
45' | Utvik B. | |||
Rafael Navarro | 1-0 | 45' | ||
(14)↑(91)↓ | 61' | |||
(20)↑(18)↓ | 62' | |||
62' | (7)↑(28)↓ | |||
62' | (6)↑(14)↓ | |||
71' | (11)↑(23)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 72' | |||
(77)↑(9)↓ | 81' | |||
(7)↑(11)↓ | 81' | |||
88' | (55)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Colorado Rapids vs Vancouver Whitecaps |
||||
Colorado Rapids | Vancouver Whitecaps | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
548 |
|
Số đường chuyền |
|
401 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
17 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
13 |
|
Thử thách |
|
13 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |