Diễn biến chính Colorado Rapids vs FC Dallas |
||||
Ibeagha S.(OW) | 1-0 | 45' | ||
Junqua S.(OW) | 2-0 | 49' | ||
55' | (23)↑(31)↓ | |||
55' | (77)↑(11)↓ | |||
64' | (17)↑(3)↓ | |||
64' | (16)↑(8)↓ | |||
(22)↑(3)↓ | 64' | |||
(11)↑(91)↓ | 69' | |||
76' | (6)↑(14)↓ | |||
(77)↑(9)↓ | 80' | |||
(6)↑(14)↓ | 80' | |||
87' | 2-1 | Musa P. | ||
(21)↑(10)↓ | 87' | |||
(8)↑(23)↓ | 87' | |||
90' | (12)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Colorado Rapids vs FC Dallas |
||||
Colorado Rapids | FC Dallas | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
488 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
16 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |