Diễn biến chính Colchester United vs Wrexham |
||||
34' | (38)↑(19)↓ | |||
Akinde J. | 1-0 | 54' | ||
62' | 1-1 | Mullin P. | ||
67' | (9)↑(26)↓ | |||
(42)↑(3)↓ | 67' | |||
(9)↑(24)↓ | 67' | |||
(10)↑(27)↓ | 80' | |||
84' | (11)↑(10)↓ | |||
84' | (17)↑(29)↓ | |||
85' | 1-2 | Max Cleworth | ||
(7)↑(6)↓ | 89' | |||
(48)↑(14)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Colchester United vs Wrexham |
||||
Colchester United | Wrexham | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
447 |
|
Số đường chuyền |
|
333 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
24 |
|
Ném biên |
|
25 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |