Diễn biến chính Colchester United vs Newport County |
||||
42' | 0-1 | Zanzala O. | ||
(9)↑(48)↓ | 56' | |||
(3)↑(6)↓ | 56' | |||
68' | (30)↑(10)↓ | |||
69' | (11)↑(24)↓ | |||
(10)↑(27)↓ | 72' | |||
(14)↑(24)↓ | 72' | |||
73' | (14)↑(33)↓ | |||
Iandolo E. | 1-1 | 75' | ||
Mingi J. J. | 2-1 | 90' | ||
(4)↑(42)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Colchester United vs Newport County |
||||
Colchester United | Newport County | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
384 |
|
Số đường chuyền |
|
260 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
56% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
31 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
10 |
|
Thử thách |
|
14 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |