Diễn biến chính Colchester United vs Bromley |
||||
23' | 0-1 | Michael Cheek | ||
(21)↑(19)↓ | 54' | |||
Edwards O. | 1-1 | 60' | ||
68' | (19)↑(10)↓ | |||
71' | (32)↑(20)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 71' | |||
(30)↑(8)↓ | 71' | |||
(17)↑(16)↓ | 79' | |||
(14)↑(33)↓ | 79' | |||
90' | Besart Topalloj | |||
90' | (2)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Colchester United vs Bromley |
||||
Colchester United | Bromley | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
373 |
|
Số đường chuyền |
|
206 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
2 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
18 |
|
Long pass |
|
20 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |