Diễn biến chính Cobresal vs O.Higgins |
||||
(20)↑(25)↓ | 46' | |||
58' | (21)↑(11)↓ | |||
(11)↑(14)↓ | 62' | |||
(13)↑(9)↓ | 62' | |||
73' | (30)↑(10)↓ | |||
74' | (9)↑(19)↓ | |||
Waterman C. | 1-0 | 77' | ||
79' | (5)↑(8)↓ | |||
79' | (28)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Cobresal vs O.Higgins |
||||
Cobresal | O.Higgins | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
486 |
|
Số đường chuyền |
|
439 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
35 |
|
Ném biên |
|
18 |
9 |
|
Thử thách |
|
21 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |