Diễn biến chính Cobresal vs Curico Unido |
||||
Waterman C. | 1-0 | 17' | ||
(13)↑(20)↓ | 46' | |||
(11)↑(9)↓ | 46' | |||
Lezcano G. | 2-0 | 48' | ||
62' | (27)↑(7)↓ | |||
80' | (15)↑(11)↓ | |||
80' | (23)↑(28)↓ | |||
(25)↑(18)↓ | 84' | |||
(28)↑(14)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Cobresal vs Curico Unido |
||||
Cobresal | Curico Unido | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
451 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |