Diễn biến chính Cobreloa vs Huachipato |
||||
12' | 0-1 | Imanol González | ||
Borgnino M. | 1-1 | 28' | ||
32' | (18)↑(5)↓ | |||
59' | (30)↑(29)↓ | |||
59' | (11)↑(9)↓ | |||
78' | (21)↑(23)↓ | |||
78' | (10)↑(15)↓ | |||
(37)↑(23)↓ | 80' | |||
(14)↑(37)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Cobreloa vs Huachipato |
||||
Cobreloa | Huachipato | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
316 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
6 |
|
Cứu thua |
|
6 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |