Số liệu thống kê Club Sport Emelec vs Libertad FC |
||||
Club Sport Emelec | Libertad FC | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
473 |
|
Số đường chuyền |
|
321 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |