Diễn biến chính Club Guabira vs The Strongest |
||||
34' | Ortega M. | |||
(15)↑(24)↓ | 46' | |||
Quintana A. | 1-0 | 51' | ||
59' | (18)↑(22)↓ | |||
59' | (7)↑(30)↓ | |||
60' | (35)↑(21)↓ | |||
60' | (15)↑(5)↓ | |||
73' | (28)↑(8)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 78' | |||
(33)↑(3)↓ | 88' | |||
(18)↑(29)↓ | 88' | |||
(23)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Club Guabira vs The Strongest |
||||
Club Guabira | The Strongest | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
301 |
|
Số đường chuyền |
|
286 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |