Diễn biến chính Club Brugge vs Westerlo |
||||
Igor Thiago | 1-0 | 37' | ||
Igor Thiago | 2-0 | 65' | ||
72' | (89)↑(21)↓ | |||
72' | (4)↑(18)↓ | |||
72' | (24)↑(25)↓ | |||
(32)↑(77)↓ | 75' | |||
(39)↑(27)↓ | 75' | |||
Nusa A. | 3-0 | 80' | ||
(8)↑(7)↓ | 83' | |||
(9)↑(99)↓ | 83' | |||
(64)↑(55)↓ | 83' | |||
90' | Arthur Piedfort |
Số liệu thống kê Club Brugge vs Westerlo |
||||
Club Brugge | Westerlo | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
570 |
|
Số đường chuyền |
|
352 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
6 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
33 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
148 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |