Diễn biến chính Club Brugge vs Saint Gilloise |
||||
(7)↑(8)↓ | 46' | |||
(10)↑(64)↓ | 46' | |||
48' | 0-1 | Henok Teklab | ||
(32)↑(15)↓ | 55' | |||
Skov Olsen A. | 1-1 | 57' | ||
(27)↑(99)↓ | 66' | |||
Skov Olsen A. | 2-1 | 72' | ||
80' | (10)↑(11)↓ | |||
80' | (9)↑(29)↓ | |||
81' | (27)↑(24)↓ | |||
84' | 2-2 | Machida K. | ||
(39)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Club Brugge vs Saint Gilloise |
||||
Club Brugge | Saint Gilloise | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
9 |
|
Cản sút |
|
4 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
481 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |