Diễn biến chính Club Brugge vs Saint Gilloise |
||||
41' | 0-1 | Boniface V. | ||
46' | 0-2 | Lazare Amani J. | ||
(68)↑(98)↓ | 55' | |||
(76)↑(9)↓ | 68' | |||
(32)↑(26)↓ | 68' | |||
73' | (29)↑(11)↓ | |||
(94)↑(10)↓ | 78' | |||
(6)↑(58)↓ | 78' | |||
86' | (6)↑(8)↓ | |||
90' | (18)↑(7)↓ | |||
Vanaken H. | 1-2 | 90' |
Số liệu thống kê Club Brugge vs Saint Gilloise |
||||
Club Brugge | Saint Gilloise | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
634 |
|
Số đường chuyền |
|
251 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
6 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
34 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
174 |
|
Pha tấn công |
|
53 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |