Diễn biến chính Club Brugge vs PAOK Saloniki |
||||
Vetlesen H. | 1-0 | 6' | ||
(4)↑(58)↓ | 56' | |||
62' | (77)↑(7)↓ | |||
72' | (22)↑(27)↓ | |||
72' | (71)↑(33)↓ | |||
(32)↑(9)↓ | 73' | |||
(39)↑(10)↓ | 73' | |||
Igor Thiago | 78' | |||
81' | (19)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Club Brugge vs PAOK Saloniki |
||||
Club Brugge | PAOK Saloniki | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
553 |
|
Số đường chuyền |
|
347 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |