Diễn biến chính Club Brugge vs Oud Heverlee |
||||
31' | 0-1 | Pletinckx E. | ||
Leysen T.(OW) | 1-1 | 40' | ||
(64)↑(6)↓ | 46' | |||
(8)↑(77)↓ | 59' | |||
Vanaken H. | 2-1 | 62' | ||
Meijer B. | 3-1 | 64' | ||
71' | (17)↑(8)↓ | |||
71' | (20)↑(14)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 79' | |||
83' | (21)↑(30)↓ | |||
83' | (18)↑(7)↓ | |||
(68)↑(7)↓ | 87' | |||
89' | (6)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Club Brugge vs Oud Heverlee |
||||
Club Brugge | Oud Heverlee | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
476 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |