Diễn biến chính Club Brugge vs Molde |
||||
24' | (20)↑(9)↓ | |||
Skov Olsen A. | 1-0 | 45' | ||
Skov Olsen A. | 2-0 | 48' | ||
(8)↑(7)↓ | 67' | |||
67' | (18)↑(31)↓ | |||
Skoras M. | 3-0 | 70' | ||
84' | (50)↑(5)↓ | |||
(32)↑(9)↓ | 84' | |||
(27)↑(10)↓ | 84' | |||
(64)↑(14)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Club Brugge vs Molde |
||||
Club Brugge | Molde | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
507 |
|
Số đường chuyền |
|
401 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
3 |
|
Thử thách |
|
5 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |