Diễn biến chính Club Brugge vs KAS Eupen |
||||
Nielsen C. | 1-0 | 14' | ||
29' | (18)↑(15)↓ | |||
Jutgla F. | 2-0 | 30' | ||
68' | (2)↑(28)↓ | |||
68' | (6)↑(35)↓ | |||
68' | (20)↑(19)↓ | |||
Skov Olsen A. | 3-0 | 75' | ||
Mechele B. | 4-0 | 78' | ||
(11)↑(32)↓ | 79' | |||
(64)↑(14)↓ | 80' | |||
(6)↑(39)↓ | 80' | |||
81' | (27)↑(8)↓ | |||
(66)↑(58)↓ | 85' | |||
(62)↑(9)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Club Brugge vs KAS Eupen |
||||
Club Brugge | KAS Eupen | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
486 |
|
Số đường chuyền |
|
411 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
25 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
11 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |