Diễn biến chính Club Brugge vs KAA Gent |
||||
40' | 0-1 | Dean M. | ||
44' | 0-2 | Joel Ordonez(OW) | ||
46' | (18)↑(22)↓ | |||
(30)↑(10)↓ | 46' | |||
47' | 0-3 | Gandelman O. | ||
Skov Olsen A. | 1-3 | 48' | ||
(9)↑(15)↓ | 58' | |||
62' | (9)↑(21)↓ | |||
64' | 1-4 | Gandelman O. | ||
Nilsson G. | 2-4 | 70' | ||
(17)↑(8)↓ | 70' | |||
(21)↑(19)↓ | 70' | |||
71' | (8)↑(19)↓ | |||
(68)↑(65)↓ | 83' | |||
83' | (20)↑(15)↓ | |||
84' | (25)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Club Brugge vs KAA Gent |
||||
Club Brugge | KAA Gent | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
0 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
604 |
|
Số đường chuyền |
|
276 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
25 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
40 |
|
Long pass |
|
23 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |