Diễn biến chính Club Brugge vs KAA Gent |
||||
Igor Thiago | 1-0 | 24' | ||
(10)↑(27)↓ | 28' | |||
40' | Kandouss I. | |||
Igor Thiago | 2-0 | 41' | ||
46' | (15)↑(25)↓ | |||
(32)↑(77)↓ | 64' | |||
(58)↑(4)↓ | 64' | |||
85' | (6)↑(10)↓ | |||
85' | (20)↑(11)↓ | |||
(39)↑(15)↓ | 86' | |||
(9)↑(99)↓ | 86' | |||
90' | (22)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Club Brugge vs KAA Gent |
||||
Club Brugge | KAA Gent | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
486 |
|
Số đường chuyền |
|
439 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
31 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
26 |
|
Ném biên |
|
15 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
31 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |