Diễn biến chính Club Brugge vs Cercle Brugge |
||||
65' | (11)↑(10)↓ | |||
(32)↑(7)↓ | 70' | |||
75' | (20)↑(17)↓ | |||
75' | (41)↑(66)↓ | |||
87' | (18)↑(6)↓ | |||
(27)↑(8)↓ | 90' | |||
(39)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Club Brugge vs Cercle Brugge |
||||
Club Brugge | Cercle Brugge | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
578 |
|
Số đường chuyền |
|
265 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
57 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
27 |
|
Ném biên |
|
23 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |