Diễn biến chính Club Brugge vs Borussia Dortmund |
||||
59' | (3)↑(5)↓ | |||
59' | (9)↑(21)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 65' | |||
68' | (43)↑(20)↓ | |||
68' | (8)↑(13)↓ | |||
(64)↑(65)↓ | 72' | |||
76' | 0-1 | Bynoe-Gittens J. | ||
(17)↑(10)↓ | 85' | |||
(68)↑(8)↓ | 85' | |||
86' | 0-2 | Bynoe-Gittens J. | ||
87' | (2)↑(27)↓ | |||
90' | 0-3 | Guirassy S. |
Số liệu thống kê Club Brugge vs Borussia Dortmund |
||||
Club Brugge | Borussia Dortmund | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
416 |
|
Số đường chuyền |
|
727 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
93% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
8 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
10 |
|
Ném biên |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
29 |
|
Long pass |
|
25 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |