Diễn biến chính Club Brugge vs Anderlecht |
||||
Jutgla F. | 1-0 | 18' | ||
52' | (17)↑(10)↓ | |||
(39)↑(27)↓ | 62' | |||
76' | (22)↑(54)↓ | |||
76' | (20)↑(23)↓ | |||
79' | 1-1 | Vazquez L. | ||
(8)↑(14)↓ | 87' | |||
(11)↑(32)↓ | 88' | |||
90' | (32)↑(12)↓ | |||
90' | 1-2 | Angulo N. |
Số liệu thống kê Club Brugge vs Anderlecht |
||||
Club Brugge | Anderlecht | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
0 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
422 |
|
Số đường chuyền |
|
411 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
16 |
|
Ném biên |
|
29 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |