Diễn biến chính Club Atletico Tigre vs Talleres Cordoba |
||||
18' | 0-1 | Santos M. | ||
23' | (3)↑(4)↓ | |||
Luciatti B. | 1-1 | 45' | ||
(21)↑(28)↓ | 58' | |||
61' | (23)↑(30)↓ | |||
(22)↑(18)↓ | 65' | |||
80' | (19)↑(24)↓ | |||
80' | (15)↑(16)↓ | |||
80' | (10)↑(9)↓ | |||
(27)↑(10)↓ | 85' | |||
87' | 1-2 | Nahuel Bustos | ||
90' | 1-3 | Nahuel Bustos |
Số liệu thống kê Club Atletico Tigre vs Talleres Cordoba |
||||
Club Atletico Tigre | Talleres Cordoba | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
373 |
|
Số đường chuyền |
|
396 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
20 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
13 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |