Diễn biến chính Club Atletico Tigre vs Sarmiento Junin |
||||
Armoa B. | 1-0 | 36' | ||
(29)↑(32)↓ | 55' | |||
(16)↑(11)↓ | 55' | |||
57' | (7)↑(9)↓ | |||
57' | (16)↑(5)↓ | |||
57' | (17)↑(25)↓ | |||
67' | (10)↑(18)↓ | |||
(22)↑(18)↓ | 71' | |||
76' | (34)↑(30)↓ | |||
(2)↑(5)↓ | 78' | |||
(28)↑(10)↓ | 78' |
Số liệu thống kê Club Atletico Tigre vs Sarmiento Junin |
||||
Club Atletico Tigre | Sarmiento Junin | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
470 |
|
Số đường chuyền |
|
256 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
23 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |