Diễn biến chính Club America vs Pumas U.N.A.M. |
||||
(9)↑(11)↓ | 63' | |||
64' | (7)↑(21)↓ | |||
68' | 0-1 | Freire N. | ||
Martin H. | 1-1 | 72' | ||
(5)↑(20)↓ | 77' | |||
(32)↑(17)↓ | 79' | |||
(24)↑(10)↓ | 82' | |||
85' | (11)↑(186)↓ | |||
85' | (35)↑(9)↓ | |||
85' | (19)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Club America vs Pumas U.N.A.M. |
||||
Club America | Pumas U.N.A.M. | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
522 |
|
Số đường chuyền |
|
288 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
29 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
10 |
|
Ném biên |
|
15 |
30 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
16 |
|
Thử thách |
|
8 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |