Diễn biến chính Clermont vs Strasbourg |
||||
34' | 0-1 | Dion M. S. | ||
Nicholson S. | 1-1 | 52' | ||
60' | (10)↑(23)↓ | |||
(95)↑(23)↓ | 61' | |||
(11)↑(2)↓ | 72' | |||
(10)↑(18)↓ | 72' | |||
77' | (7)↑(11)↓ | |||
78' | (3)↑(2)↓ | |||
86' | (25)↑(18)↓ | |||
(6)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Clermont vs Strasbourg |
||||
Clermont | Strasbourg | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
474 |
|
Số đường chuyền |
|
437 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
28 |
|
Ném biên |
|
17 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |