Diễn biến chính Clermont vs Nice |
||||
37' | Laborde G. | |||
46' | (15)↑(26)↓ | |||
58' | (9)↑(24)↓ | |||
71' | (27)↑(29)↓ | |||
71' | (19)↑(11)↓ | |||
74' | 0-1 | Boudaoui H. | ||
(18)↑(10)↓ | 75' | |||
(6)↑(12)↓ | 76' | |||
(8)↑(25)↓ | 82' | |||
88' | (32)↑(7)↓ | |||
(2)↑(15)↓ | 88' | |||
(95)↑(23)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Clermont vs Nice |
||||
Clermont | Nice | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
446 |
|
Số đường chuyền |
|
552 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
19 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
127 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |