Diễn biến chính Clermont vs Lyon |
||||
53' | 0-1 | Mangala O. | ||
67' | (37)↑(9)↓ | |||
(6)↑(25)↓ | 73' | |||
(11)↑(18)↓ | 73' | |||
75' | (10)↑(18)↓ | |||
76' | (98)↑(21)↓ | |||
80' | (34)↑(31)↓ | |||
(8)↑(10)↓ | 84' | |||
(29)↑(26)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Clermont vs Lyon |
||||
Clermont | Lyon | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
463 |
|
Số đường chuyền |
|
454 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
29 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |