Diễn biến chính Clermont vs Lorient |
||||
43' | Kone I. | |||
Khaoui S. | 1-0 | 44' | ||
63' | (37)↑(12)↓ | |||
(70)↑(22)↓ | 70' | |||
(18)↑(10)↓ | 70' | |||
73' | (44)↑(17)↓ | |||
Caufriez M. | 2-0 | 74' | ||
(7)↑(12)↓ | 76' | |||
(9)↑(95)↓ | 76' | |||
(11)↑(2)↓ | 76' | |||
82' | (29)↑(9)↓ | |||
82' | (22)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Clermont vs Lorient |
||||
Clermont | Lorient | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
386 |
|
Số đường chuyền |
|
469 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
11 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
13 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |