Diễn biến chính Clermont vs Lille |
||||
70' | (31)↑(5)↓ | |||
70' | (12)↑(9)↓ | |||
(8)↑(11)↓ | 70' | |||
(23)↑(95)↓ | 78' | |||
(91)↑(18)↓ | 78' | |||
85' | (32)↑(21)↓ | |||
(7)↑(25)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Clermont vs Lille |
||||
Clermont | Lille | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
452 |
|
Số đường chuyền |
|
505 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
22 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
16 |
|
Thử thách |
|
7 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |