Diễn biến chính Clermont vs Lens |
||||
11' | 0-1 | Wahi E. | ||
45' | Wahi E. | |||
Seidu A. | 45' | |||
46' | (27)↑(11)↓ | |||
(21)↑(18)↓ | 46' | |||
50' | 0-2 | Thomasson A. | ||
66' | (26)↑(6)↓ | |||
(12)↑(7)↓ | 66' | |||
(8)↑(6)↓ | 66' | |||
(23)↑(95)↓ | 66' | |||
67' | (7)↑(28)↓ | |||
76' | (22)↑(27)↓ | |||
82' | 0-3 | Said W. | ||
85' | (18)↑(23)↓ | |||
(2)↑(15)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Clermont vs Lens |
||||
Clermont | Lens | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
515 |
|
Số đường chuyền |
|
551 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
7 |
|
Cứu thua |
|
4 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
15 |
|
Ném biên |
|
8 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |