Diễn biến chính Cittadella vs Pisa |
||||
46' | (20)↑(33)↓ | |||
(5)↑(18)↓ | 46' | |||
46' | (9)↑(17)↓ | |||
59' | (15)↑(9)↓ | |||
(26)↑(30)↓ | 60' | |||
66' | (36)↑(7)↓ | |||
(92)↑(10)↓ | 66' | |||
(9)↑(7)↓ | 77' | |||
(4)↑(26)↓ | 77' | |||
83' | (77)↑(28)↓ | |||
89' | 0-1 | Tommaso Barbieri |
Số liệu thống kê Cittadella vs Pisa |
||||
Cittadella | Pisa | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
320 |
|
Số đường chuyền |
|
463 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |