Diễn biến chính Cittadella vs Catanzaro |
||||
46' | (70)↑(45)↓ | |||
(7)↑(5)↓ | 62' | |||
(11)↑(21)↓ | 62' | |||
63' | (90)↑(28)↓ | |||
63' | (29)↑(7)↓ | |||
(10)↑(91)↓ | 78' | |||
86' | (80)↑(9)↓ | |||
(2)↑(32)↓ | 86' | |||
(18)↑(8)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Cittadella vs Catanzaro |
||||
Cittadella | Catanzaro | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
26 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
311 |
|
Số đường chuyền |
|
483 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
13 |
|
Long pass |
|
25 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |