Số liệu thống kê Chojniczanka Chojnice vs Radunia Stezyca |
||||
Chojniczanka Chojnice | Radunia Stezyca | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
78 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |