Diễn biến chính China (W)(N) vs Haiti (W) |
||||
Zhang Rui | 29' | |||
(6)↑(14)↓ | 37' | |||
(7)↑(17)↓ | 46' | |||
46' | (6)↑(5)↓ | |||
64' | (11)↑(7)↓ | |||
Wang Shuang | 1-0 | 74' | ||
81' | (8)↑(19)↓ | |||
81' | (2)↑(21)↓ | |||
(3)↑(16)↓ | 82' | |||
(18)↑(19)↓ | 88' | |||
90' | (17)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê China (W)(N) vs Haiti (W) |
||||
China (W)(N) | Haiti (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
358 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
27 |
|
Ném biên |
|
48 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |