Diễn biến chính China (W)(N) vs England (W) |
||||
4' | 0-1 | Russo A. | ||
26' | 0-2 | Hemp L. | ||
41' | 0-3 | James L. | ||
46' | (17)↑(8)↓ | |||
Wang Shuang | 1-3 | 57' | ||
65' | 1-4 | James L. | ||
71' | (3)↑(2)↓ | |||
71' | (19)↑(23)↓ | |||
71' | (18)↑(11)↓ | |||
(21)↑(7)↓ | 75' | |||
(5)↑(2)↓ | 75' | |||
77' | 1-5 | Kelly C. | ||
81' | (10)↑(7)↓ | |||
84' | 1-6 | Daly R. | ||
(9)↑(17)↓ | 90' | |||
(3)↑(16)↓ | 90' | |||
(4)↑(14)↓ | 90' |
Số liệu thống kê China (W)(N) vs England (W) |
||||
China (W)(N) | England (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
26% |
|
Kiểm soát bóng |
|
74% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
271 |
|
Số đường chuyền |
|
774 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
27 |
|
Ném biên |
|
29 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
6 |
62 |
|
Pha tấn công |
|
212 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |