Diễn biến chính Chicago Fire vs Toronto FC |
||||
(23)↑(19)↓ | 46' | |||
52' | (52)↑(20)↓ | |||
52' | (11)↑(29)↓ | |||
63' | (6)↑(17)↓ | |||
69' | (2)↑(27)↓ | |||
69' | (23)↑(28)↓ | |||
(20)↑(21)↓ | 72' | |||
(4)↑(30)↓ | 80' | |||
(2)↑(24)↓ | 89' | |||
(11)↑(7)↓ | 89' | |||
Przybylko K. | 1-0 | 90' |
Số liệu thống kê Chicago Fire vs Toronto FC |
||||
Chicago Fire | Toronto FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
458 |
|
Số đường chuyền |
|
479 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
19 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |