Diễn biến chính Chicago Fire vs Philadelphia Union |
||||
Haile-Selassie M. | 1-0 | 30' | ||
38' | 1-1 | Donovan C. | ||
45' | 1-2 | Gazdag D. | ||
(8)↑(24)↓ | 46' | |||
49' | 1-3 | McGlynn J. | ||
(30)↑(27)↓ | 65' | |||
76' | (14)↑(25)↓ | |||
(12)↑(23)↓ | 77' | |||
Cuypers H. | 2-3 | 82' | ||
Gimenez G. | 3-3 | 89' | ||
Cuypers H. | 4-3 | 90' | ||
(22)↑(17)↓ | 90' | |||
(19)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Chicago Fire vs Philadelphia Union |
||||
Chicago Fire | Philadelphia Union | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
414 |
|
Số đường chuyền |
|
481 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
19 |
|
Ném biên |
|
17 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |