Diễn biến chính Chicago Fire vs New York Red Bulls |
||||
(22)↑(4)↓ | 33' | |||
Kamara K. | 1-0 | 34' | ||
57' | (7)↑(74)↓ | |||
61' | (19)↑(21)↓ | |||
(21)↑(31)↓ | 62' | |||
(3)↑(8)↓ | 62' | |||
(24)↑(7)↓ | 73' | |||
(10)↑(17)↓ | 73' | |||
83' | (5)↑(4)↓ | |||
89' | 1-1 | Burke C. |
Số liệu thống kê Chicago Fire vs New York Red Bulls |
||||
Chicago Fire | New York Red Bulls | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
400 |
|
Số đường chuyền |
|
436 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
59 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
46 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
14 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
145 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |