Diễn biến chính Chicago Fire vs Minnesota United FC |
||||
Kamara K. | 1-0 | 24' | ||
Kamara K. | 2-0 | 36' | ||
57' | 2-1 | Arriaga K. | ||
61' | (31)↑(7)↓ | |||
61' | (8)↑(20)↓ | |||
61' | (11)↑(9)↓ | |||
(16)↑(2)↓ | 69' | |||
(24)↑(7)↓ | 69' | |||
(19)↑(23)↓ | 74' | |||
(22)↑(30)↓ | 80' | |||
(11)↑(17)↓ | 80' | |||
89' | (28)↑(33)↓ |
Số liệu thống kê Chicago Fire vs Minnesota United FC |
||||
Chicago Fire | Minnesota United FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
526 |
|
Số đường chuyền |
|
488 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
16 |
|
Ném biên |
|
27 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
153 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |