Diễn biến chính Chicago Fire vs Los Angeles Galaxy |
||||
7' | 0-1 | Puig R. | ||
Cuypers H. | 1-1 | 32' | ||
(2)↑(22)↓ | 46' | |||
59' | (9)↑(18)↓ | |||
Gutierrez B. | 2-1 | 61' | ||
(12)↑(9)↓ | 66' | |||
72' | (37)↑(20)↓ | |||
72' | (19)↑(3)↓ | |||
(30)↑(23)↓ | 76' | |||
(19)↑(7)↓ | 76' | |||
82' | (7)↑(27)↓ | |||
(8)↑(17)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Chicago Fire vs Los Angeles Galaxy |
||||
Chicago Fire | Los Angeles Galaxy | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
413 |
|
Số đường chuyền |
|
732 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
13 |
|
Ném biên |
|
17 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
137 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |