Diễn biến chính Chicago Fire vs Columbus Crew |
||||
59' | 0-1 | Cucho | ||
(11)↑(23)↓ | 63' | |||
(19)↑(17)↓ | 63' | |||
(20)↑(7)↓ | 78' | |||
(24)↑(2)↓ | 78' | |||
80' | (20)↑(17)↓ | |||
(21)↑(30)↓ | 80' | |||
Shaqiri X. | 1-1 | 88' | ||
90' | 1-2 | Zelarayan L. | ||
90' | (19)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Chicago Fire vs Columbus Crew |
||||
Chicago Fire | Columbus Crew | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
572 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
7 |
|
Việt vị |
|
2 |
8 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
22 |
|
Ném biên |
|
21 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
139 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |