Diễn biến chính Chicago Fire vs Charlotte FC |
||||
60' | 0-1 | Westwood A. | ||
61' | (13)↑(30)↓ | |||
(55)↑(10)↓ | 67' | |||
(30)↑(23)↓ | 67' | |||
69' | (10)↑(25)↓ | |||
70' | (38)↑(33)↓ | |||
70' | (37)↑(23)↓ | |||
(21)↑(31)↓ | 78' | |||
(19)↑(2)↓ | 78' | |||
(22)↑(15)↓ | 78' | |||
87' | (24 )↑(20 )↓ |
Số liệu thống kê Chicago Fire vs Charlotte FC |
||||
Chicago Fire | Charlotte FC | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
7 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
469 |
|
Số đường chuyền |
|
289 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
28 |
|
Ném biên |
|
23 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |