Diễn biến chính Chicago Fire vs Charlotte FC |
||||
23' | 0-1 | Westwood A. | ||
(7)↑(26)↓ | 46' | |||
(11)↑(19)↓ | 46' | |||
58' | 0-2 | Swiderski K. | ||
(3)↑(6)↓ | 69' | |||
(4)↑(16)↓ | 69' | |||
70' | (20)↑(13)↓ | |||
76' | (22)↑(18)↓ | |||
76' | (37)↑(11)↓ | |||
86' | (33)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Chicago Fire vs Charlotte FC |
||||
Chicago Fire | Charlotte FC | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
350 |
|
Số đường chuyền |
|
451 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
5 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
29 |
|
Ném biên |
|
19 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |