Diễn biến chính Chesterfield vs Grimsby Town |
||||
Berry-McNally J. | 1-0 | 27' | ||
Markanday D. | 2-0 | 45' | ||
50' | 2-1 | Vernam C. | ||
Oldaker D. | 67' | |||
(26)↑(28)↓ | 70' | |||
(7)↑(18)↓ | 71' | |||
(6)↑(24)↓ | 71' | |||
79' | (3)↑(33)↓ | |||
79' | (25)↑(30)↓ | |||
(10)↑(17)↓ | 82' | |||
89' | (14)↑(10)↓ | |||
(20)↑(30)↓ | 89' | |||
90' | (16)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Chesterfield vs Grimsby Town |
||||
Chesterfield | Grimsby Town | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
347 |
|
Số đường chuyền |
|
332 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
22 |
|
Ném biên |
|
28 |
3 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
31 |
|
Long pass |
|
15 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |