Diễn biến chính Cheltenham Town vs Swindon Town |
||||
30' | 0-1 | Cox G. | ||
34' | 0-2 | Wright W. | ||
(27)↑(11)↓ | 46' | |||
(10)↑(34)↓ | 46' | |||
(15)↑(17)↓ | 46' | |||
47' | 0-3 | Joel McGregor | ||
62' | (31)↑(8)↓ | |||
Miller G. | 1-3 | 63' | ||
69' | (42)↑(6)↓ | |||
Archer E. | 2-3 | 78' | ||
81' | (4)↑(27)↓ | |||
(19)↑(23)↓ | 82' | |||
82' | (14)↑(22)↓ | |||
(14)↑(4)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Cheltenham Town vs Swindon Town |
||||
Cheltenham Town | Swindon Town | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
352 |
|
Số đường chuyền |
|
338 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
57% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
100 |
|
Đánh đầu |
|
62 |
36 |
|
Đánh đầu thành công |
|
45 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
45 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
16 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
35 |
|
Long pass |
|
15 |
149 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |